Có 2 kết quả:
杠刀 gàng dāo ㄍㄤˋ ㄉㄠ • 槓刀 gàng dāo ㄍㄤˋ ㄉㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sharpen a knife (or razor etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sharpen a knife (or razor etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0